--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh gió
Your browser does not support the audio element.
+
Rub out a cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh gió"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh gió"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Những từ có chứa
"đánh gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
đánh gió
:
Rub out a cold